Sucha Beskidzka
Thành phố kết nghĩa | Jászberény, Ceriale |
---|---|
Huyện | Suski |
• Tổng cộng | 9.541 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Małopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 345/km2 (890/mi2) |
Sucha Beskidzka
Thành phố kết nghĩa | Jászberény, Ceriale |
---|---|
Huyện | Suski |
• Tổng cộng | 9.541 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Małopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 345/km2 (890/mi2) |
Thực đơn
Sucha BeskidzkaLiên quan
Sucharit Suda Sucha, Hạt Szczecinek Suchanki Sucha Beskidzka Suchawa, Warmińsko-Mazurskie Suchań Suchanówko Sucha Koszalińska Sucha, Hạt Myślibórz Sucha, Hạt ŚwidwinTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sucha Beskidzka //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm